部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủy (匕)
Các biến thể (Dị thể) của 抡
掄
抡 là gì? 抡 (Luân). Bộ Thủ 手 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一ノ丶ノフ). Ý nghĩa là: kén chọn. Từ ghép với 抡 : 掄才 Tuyển lựa nhân tài. Xem 掄 [lun]., 掄拳 Vung nắm tay, 掄鐵錘 Quai búa. Xem 掄 [lún]. Chi tiết hơn...
- 掄才 Tuyển lựa nhân tài. Xem 掄 [lun].
- 掄拳 Vung nắm tay
- 掄鐵錘 Quai búa. Xem 掄 [lún].