胡慧中 húhuìzhōng
volume volume

Từ hán việt: 【hồ huệ trung】

Đọc nhanh: 胡慧中 (hồ huệ trung). Ý nghĩa là: Sibelle Hu (1958-), nữ diễn viên Đài Loan.

Ý Nghĩa của "胡慧中" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胡慧中 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sibelle Hu (1958-), nữ diễn viên Đài Loan

Sibelle Hu (1958-), Taiwanese actress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡慧中

  • volume volume

    - 《 全市 quánshì 中学生 zhōngxuésheng 运动会 yùndònghuì 侧记 cèjì

    - "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"

  • volume volume

    - 《 孙中山 sūnzhōngshān 传略 zhuànlüè

    - Tôn Trung Sơn lược truyện

  • volume volume

    - 秀外慧中 xiùwàihuìzhōng ( 形容 xíngróng rén 外表 wàibiǎo 秀气 xiùqi 内心 nèixīn 聪明 cōngming )

    - tú ngoại tuệ trung; xinh đẹp thông minh

  • volume volume

    - 1949 nián 中国 zhōngguó 人民 rénmín 解放 jiěfàng le 全国 quánguó

    - Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 发挥 fāhuī 智慧 zhìhuì

    - Cô ấy đã phát huy trí tuệ trong công việc.

  • volume volume

    - 《 三国演义 sānguóyǎnyì zhōng de 故事 gùshì 大部分 dàbùfèn dōu yǒu 史实 shǐshí 根据 gēnjù

    - Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.

  • volume volume

    - shì 一代人 yídàirén zhōng zuì 聪慧 cōnghuì de rén 之一 zhīyī

    - Cô ấy là một trong những người thông minh nhất trong thế hệ của mình.

  • volume volume

    - 《 红楼梦 hónglóumèng shì 中国 zhōngguó 文学 wénxué de 经典之作 jīngdiǎnzhīzuò

    - "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ , Tuệ
    • Nét bút:一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJSMP (手十尸一心)
    • Bảng mã:U+6167
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao