Đọc nhanh: 胞姊妹 (bào tỉ muội). Ý nghĩa là: Chị em ruột..
胞姊妹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chị em ruột.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胞姊妹
- 胞 妹
- em ruột
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 堂姊妹
- chị em họ
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 他 撩妹 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm tán gái.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妹›
姊›
胞›