Đọc nhanh: 胜似 (thắng tự). Ý nghĩa là: hơn hẳn; vượt qua.
胜似 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hơn hẳn; vượt qua
胜过;超过
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胜似
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 不胜 遗憾
- rất đáng tiếc
- 不胜感激
- vô cùng cảm kích
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 这里 风景 胜似 画
- Phong cảnh ở đây đẹp như tranh.
- 这个 计划 完善 胜似 那个 计划
- Kế hoạch này tốt hơn kế hoạch kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
胜›