部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 衃 (_). Ý nghĩa là: tụ huyết; ứ máu.
衃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tụ huyết; ứ máu
淤血
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衃