Đọc nhanh: 胚浆 (phôi tương). Ý nghĩa là: xương dạng hồ (Nhà máy gạch).
胚浆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương dạng hồ (Nhà máy gạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚浆
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 用 石灰浆 刷墙
- quét tường bằng nước vôi.
- 玉液琼浆 ( 美酒 )
- ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 矛盾 的 胚芽
- mầm mống của mâu thuẫn.
- 用 铁锹 在 泥浆池 里 搅动
- dùng cái thuổng sắt quấy bùn trong đầm.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浆›
胚›