Đọc nhanh: 胚囊 (phôi nang). Ý nghĩa là: (thực vật học) túi phôi.
胚囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (thực vật học) túi phôi
(botany) embryo sac
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚囊
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 我 的 胆囊 有 问题
- Túi mật của tôi có vấn đề.
- 我们 买 了 一块 囊
- Tôi đã mua một miếng thịt lườn.
- 我 对 这个 决定 感到 很 窝囊
- Tôi cảm thấy rất ấm ức với quyết định này.
- 我们 都 觉得 这件 事 很 窝囊
- Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
胚›