胚囊 pēi náng
volume volume

Từ hán việt: 【phôi nang】

Đọc nhanh: 胚囊 (phôi nang). Ý nghĩa là: (thực vật học) túi phôi.

Ý Nghĩa của "胚囊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胚囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (thực vật học) túi phôi

(botany) embryo sac

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚囊

  • volume volume

    - 智囊团 zhìnángtuán

    - bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn

  • volume volume

    - 囊括四海 nángkuòsìhǎi ( zhǐ 封建 fēngjiàn 君主 jūnzhǔ 统一 tǒngyī 全国 quánguó )

    - thâu tóm năm châu bốn bể.

  • volume volume

    - de 胆囊 dǎnnáng yǒu 问题 wèntí

    - Túi mật của tôi có vấn đề.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen mǎi le 一块 yīkuài náng

    - Tôi đã mua một miếng thịt lườn.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 决定 juédìng 感到 gǎndào hěn 窝囊 wōnāng

    - Tôi cảm thấy rất ấm ức với quyết định này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 觉得 juéde 这件 zhèjiàn shì hěn 窝囊 wōnāng

    - Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.

  • volume volume

    - 鲍威尔 bàowēiěr 取出 qǔchū le 她们 tāmen de 胚胎 pēitāi

    - Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 亨利 hēnglì de 胰脏 yízàng 发现 fāxiàn le 一个 yígè 囊肿 nángzhǒng

    - Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Pēi
    • Âm hán việt: Phôi
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMFM (月一火一)
    • Bảng mã:U+80DA
    • Tần suất sử dụng:Cao