Đọc nhanh: 胞宫 (bào cung). Ý nghĩa là: tử cung.
胞宫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tử cung
uterus; womb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胞宫
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 侨胞 们 恋念 着 祖国
- kiều bào lưu luyến quê hương.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 劳动人民文化宫
- cung văn hoá nhân dân lao động.
- 单于 的 宫殿 很 壮丽
- Cung điện của vua Hung Nô rất tráng lệ.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 古老 的 宫殿 看起来 很皇
- Cung điện cổ xưa trông rất vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
胞›