Đọc nhanh: 胚乳 (phôi nhũ). Ý nghĩa là: phôi nhũ.
胚乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phôi nhũ
植物种子的组成部分之一,在胚的外围,含有淀粉、脂肪和蛋白质等养料,是胚发育所必需的营养物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚乳
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 去 弄 个义 乳 文胸 吗
- Đi mua áo ngực giả hay gì đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
胚›