胚芽 pēiyá
volume volume

Từ hán việt: 【phôi nha】

Đọc nhanh: 胚芽 (phôi nha). Ý nghĩa là: chồi mầm, mầm mống; dấu hiệu. Ví dụ : - 矛盾的胚芽。 mầm mống của mâu thuẫn.

Ý Nghĩa của "胚芽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胚芽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chồi mầm

植物胚的组成部分之一胚芽突破种子的皮后发育成叶和茎

✪ 2. mầm mống; dấu hiệu

比喻刚萌生的事物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 矛盾 máodùn de 胚芽 pēiyá

    - mầm mống của mâu thuẫn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚芽

  • volume volume

    - 春天 chūntiān 柳树 liǔshù 开始 kāishǐ 发芽 fāyá

    - Mùa xuân, cây liễu bắt đầu nảy mầm.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān lái le 植物 zhíwù 开始 kāishǐ 萌芽 méngyá

    - Mùa xuân đến rồi, cây cối bắt đầu nảy mầm.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā 苗儿 miáoér 刚刚 gānggang 发芽 fāyá

    - Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.

  • volume volume

    - 柔弱 róuruò de 幼芽 yòuyá

    - mầm non mềm yếu.

  • volume volume

    - 矛盾 máodùn de 胚芽 pēiyá

    - mầm mống của mâu thuẫn.

  • volume volume

    - 春曦 chūnxī 照耀 zhàoyào zhe 新芽 xīnyá

    - Ánh ban mai mùa xuân chiếu rọi những chồi non.

  • volume volume

    - 新生事物 xīnshēngshìwù zhèng 处于 chǔyú 萌芽 méngyá 状态 zhuàngtài

    - Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.

  • volume volume

    - 长寿 chángshòu 饮食 yǐnshí de 饮食 yǐnshí 主要 zhǔyào shì hán 胚芽 pēiyá de 谷物 gǔwù 豆类 dòulèi

    - Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Pēi
    • Âm hán việt: Phôi
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMFM (月一火一)
    • Bảng mã:U+80DA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一丨丨一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMVH (廿一女竹)
    • Bảng mã:U+82BD
    • Tần suất sử dụng:Cao