胚胎 pēitāi
volume volume

Từ hán việt: 【phôi thai】

Đọc nhanh: 胚胎 (phôi thai). Ý nghĩa là: phôi thai, manh nha; lúc mới chớm nở; khi còn trong trứng nước. Ví dụ : - 鲍威尔取出了她们的胚胎 Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng

Ý Nghĩa của "胚胎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

胚胎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phôi thai

在母体内初期发育的动物体,由卵受精后发育而成人的胚胎借脐带与胎盘相连,通过胎盘从母体吸取营养

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鲍威尔 bàowēiěr 取出 qǔchū le 她们 tāmen de 胚胎 pēitāi

    - Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng

✪ 2. manh nha; lúc mới chớm nở; khi còn trong trứng nước

泛指事物的萌芽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚胎

  • volume volume

    - 双胞胎 shuāngbāotāi yǒu 相同 xiāngtóng de 爱好 àihào

    - Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.

  • volume volume

    - de 胎记 tāijì zài 额头 étóu shàng

    - Vết bớt của cô ấy ở trên trán.

  • volume volume

    - shēng le 一对 yīduì 双胞胎 shuāngbāotāi

    - Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.

  • volume volume

    - de 胎记 tāijì zài 脖子 bózi 后面 hòumiàn

    - Vết bớt của cô ấy ở phía sau cổ.

  • volume volume

    - bāng 弟弟 dìdì shēng xià 三胞胎 sānbāotāi

    - Cô sinh ba cho anh trai mình.

  • volume volume

    - 鲍威尔 bàowēiěr 取出 qǔchū le 她们 tāmen de 胚胎 pēitāi

    - Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng

  • volume volume

    - 生来 shēnglái 明眸皓齿 míngmóuhàochǐ 十足 shízú shì 美人 měirén 胚子 pēizǐ

    - Cô ấy được sinh ra với đôi mắt sáng và hàm răng trắng, và cô ấy là một cô gái xinh đẹp.

  • volume volume

    - 甚至 shènzhì hái 胎儿 tāiér 移动 yídòng dào 臀位 túnwèi 分娩 fēnmiǎn de 位置 wèizhi

    - Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi
    • Âm hán việt: Thai
    • Nét bút:ノフ一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIR (月戈口)
    • Bảng mã:U+80CE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Pēi
    • Âm hán việt: Phôi
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMFM (月一火一)
    • Bảng mã:U+80DA
    • Tần suất sử dụng:Cao