泥胎儿 ní tāi'ér
volume volume

Từ hán việt: 【nê thai nhi】

Đọc nhanh: 泥胎儿 (nê thai nhi). Ý nghĩa là: gốm mộc; phôi gốm (chưa nung), phơ.

Ý Nghĩa của "泥胎儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泥胎儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gốm mộc; phôi gốm (chưa nung)

没有经过烧制的陶器坯子

✪ 2. phơ

还没有烧制的陶器坯子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥胎儿

  • volume volume

    - niē 泥人儿 níréner

    - Nặn hình người.

  • volume volume

    - 胎儿 tāiér 躁动 zàodòng

    - bào thai máy liên tục.

  • volume volume

    - 大伙 dàhuǒ yòng 死劲儿 sǐjìnger lái 终于 zhōngyú 车子 chēzi 拉出 lāchū le 泥坑 níkēng

    - mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.

  • volume volume

    - 饺子馅 jiǎozixiàn ér 枣泥 zǎoní xiàn ér 月饼 yuèbǐng

    - nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo

  • volume volume

    - 胎儿 tāiér de 发育 fāyù 受到 shòudào 良好 liánghǎo 保护 bǎohù

    - Sự phát triển của thai nhi được bảo vệ tốt.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì duō 关注 guānzhù 胎儿 tāiér 健康 jiànkāng

    - Bác sĩ khuyên nên chú ý đến sức khỏe của thai nhi.

  • volume volume

    - zhū 羔儿 gāoér zài 泥里 nílǐ 打滚 dǎgǔn

    - Con heo con lăn lộn trong bùn.

  • volume volume

    - 甚至 shènzhì hái 胎儿 tāiér 移动 yídòng dào 臀位 túnwèi 分娩 fēnmiǎn de 位置 wèizhi

    - Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi
    • Âm hán việt: Thai
    • Nét bút:ノフ一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIR (月戈口)
    • Bảng mã:U+80CE
    • Tần suất sử dụng:Cao