Đọc nhanh: 胎体 (thai thể). Ý nghĩa là: (trong gốm sứ, đồ sơn mài, v.v.) đế (làm bằng đất sét, kim loại, tre, v.v.) để tráng men, sơn mài hoặc các yếu tố trang trí khác.
胎体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (trong gốm sứ, đồ sơn mài, v.v.) đế (làm bằng đất sét, kim loại, tre, v.v.) để tráng men, sơn mài hoặc các yếu tố trang trí khác
(in ceramics, lacquerware etc) the base (made of clay, metal, bamboo etc) onto which a glaze, lacquer or other decorative elements are applied
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎体
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
胎›