胠箧 qū qiè
volume volume

Từ hán việt: 【khư khiếp】

Đọc nhanh: 胠箧 (khư khiếp). Ý nghĩa là: ăn cắp vặt, để ăn cắp. Ví dụ : - 胠箧(指偷窃)。 ăn cắp.

Ý Nghĩa của "胠箧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胠箧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ăn cắp vặt

to pilfer

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiè ( zhǐ 偷窃 tōuqiè )

    - ăn cắp.

✪ 2. để ăn cắp

to steal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胠箧

  • volume volume

    - 走进 zǒujìn 卧室 wòshì 翻箱倒箧 fānxiāngdǎoqiè 找出 zhǎochū 一份 yīfèn 古藤 gǔténg 树叶 shùyè 制成 zhìchéng de 手卷 shǒujuàn

    - Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.

  • volume volume

    - zhú qiè

    - rương làm bằng trúc.

  • volume volume

    - téng qiè

    - rương làm bằng mây.

  • volume volume

    - qiè ( zhǐ 偷窃 tōuqiè )

    - ăn cắp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Khiếp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一丶ノ一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSKT (竹尸大廿)
    • Bảng mã:U+7BA7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khư
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGI (月土戈)
    • Bảng mã:U+80E0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp