Đọc nhanh: 凡胎浊体 (phàm thai trọc thể). Ý nghĩa là: chỉ con người bình thường tại trần gian.
凡胎浊体 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ con người bình thường tại trần gian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凡胎浊体
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
凡›
浊›
胎›