Đọc nhanh: 肉体凡胎 (nhụ thể phàm thai). Ý nghĩa là: người phàm mắt thịt; người trần mắt thịt.
肉体凡胎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người phàm mắt thịt; người trần mắt thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉体凡胎
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 这篇 报道 写得 生动 具体 , 有血有肉
- bài báo này viết khá sinh động cụ thể, rất sâu sắc.
- 减轻 一些 体重 不会 少块 肉
- Giảm một số cân sẽ không có hại.
- 和 肉体 的 疾病 相比 , 更难 医治 的 是 精神创伤
- So với các bệnh về thể chất, việc điều trị chấn thương khó khăn hơn.
- 一体 浑然
- một khối
- 好久不见 你 的 身体 长 这么 肉
- Lâu không gặp bạn sao mà béo thế
- 鸡肉 汤 对 身体 很 好
- Canh thịt gà rất tốt cho sức khỏe.
- 身体 按摩 可以 放松 肌肉 , 缓解 疲劳
- Mát xa cơ thể giúp thư giãn cơ bắp và giảm mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
凡›
⺼›
肉›
胎›