肉体凡胎 ròutǐ fán tāi
volume volume

Từ hán việt: 【nhụ thể phàm thai】

Đọc nhanh: 肉体凡胎 (nhụ thể phàm thai). Ý nghĩa là: người phàm mắt thịt; người trần mắt thịt.

Ý Nghĩa của "肉体凡胎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肉体凡胎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người phàm mắt thịt; người trần mắt thịt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉体凡胎

  • volume volume

    - 发凡起例 fāfánqǐlì ( 说明 shuōmíng 全书 quánshū 要旨 yàozhǐ 拟定 nǐdìng 编撰 biānzhuàn 体例 tǐlì )

    - trình bày tóm tắt

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 报道 bàodào 写得 xiědé 生动 shēngdòng 具体 jùtǐ 有血有肉 yǒuxuèyǒuròu

    - bài báo này viết khá sinh động cụ thể, rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 减轻 jiǎnqīng 一些 yīxiē 体重 tǐzhòng 不会 búhuì 少块 shǎokuài ròu

    - Giảm một số cân sẽ không có hại.

  • volume volume

    - 肉体 ròutǐ de 疾病 jíbìng 相比 xiāngbǐ 更难 gèngnán 医治 yīzhì de shì 精神创伤 jīngshénchuāngshāng

    - So với các bệnh về thể chất, việc điều trị chấn thương khó khăn hơn.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 好久不见 hǎojiǔbujiàn de 身体 shēntǐ zhǎng 这么 zhème ròu

    - Lâu không gặp bạn sao mà béo thế

  • volume volume

    - 鸡肉 jīròu tāng duì 身体 shēntǐ hěn hǎo

    - Canh thịt gà rất tốt cho sức khỏe.

  • - 身体 shēntǐ 按摩 ànmó 可以 kěyǐ 放松 fàngsōng 肌肉 jīròu 缓解 huǎnjiě 疲劳 píláo

    - Mát xa cơ thể giúp thư giãn cơ bắp và giảm mệt mỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+1 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Hoàn , Phàm
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HNI (竹弓戈)
    • Bảng mã:U+51E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi
    • Âm hán việt: Thai
    • Nét bút:ノフ一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIR (月戈口)
    • Bảng mã:U+80CE
    • Tần suất sử dụng:Cao