Đọc nhanh: 胎压 (thai áp). Ý nghĩa là: áp suất lốp. Ví dụ : - 我检查了车的胎压 Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
胎压 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áp suất lốp
tire pressure
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎压
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 他们 以 气势 压倒 对手
- Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 他们 说 应该 是 梦魇 , 也 就是 鬼压床 什么 的
- Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
胎›