Đọc nhanh: 背风面 (bội phong diện). Ý nghĩa là: chỗ tránh gió, phía dưới gió.
背风面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ tránh gió
远离来风方向的一面 (如船、山或岛的) ,可以避风或浪
✪ 2. phía dưới gió
背风的一边
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背风面
- 外面 一丝 风 都 没有
- Bên ngoài không có một chút gió nào.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 地面 的 风景 非常 美丽
- Cảnh sắc ở vùng đó rất đẹp.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 当面 说话 面 带笑 , 背后 怀揣 杀人 刀
- Bề ngoài thơn thớt nói cười,. Mà trong nham hiểm giết người không dao
- 他 在 后面 用笔 捅 我 的 背
- Anh ta ở phía sau dùng bút đụng vào lưng tôi.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
背›
面›
风›