背褡 bèi dā
volume volume

Từ hán việt: 【bối đáp】

Đọc nhanh: 背褡 (bối đáp). Ý nghĩa là: áo may ô; áo gi-lê.

Ý Nghĩa của "背褡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

背褡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo may ô; áo gi-lê

背心

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背褡

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 背后 bèihòu bàng

    - Họ nói xấu sau lưng anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 背着 bēizhe 书包 shūbāo

    - Mọi người đều đeo cặp sách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 背后议论 bèihòuyìlùn

    - Họ bàn tán về tôi sau lưng.

  • volume volume

    - 决定 juédìng zài 背上 bèishàng 文字 wénzì

    - Anh ấy quyết định xăm chữ lên lưng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 背景 bèijǐng 非常 fēicháng yǒu 影响力 yǐngxiǎnglì

    - Hậu thuẫn của họ rất có tầm ảnh hưởng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiā bèi le 很多 hěnduō 债务 zhàiwù

    - Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 怎么 zěnme 这么 zhème bèi

    - Hôm nay tôi sao lại xui xẻo thế này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Áp , Đáp
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LTOR (中廿人口)
    • Bảng mã:U+8921
    • Tần suất sử dụng:Thấp