Đọc nhanh: 胡兀鹫 (hồ ngột thứu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) kền kền râu (Gypaetus barbatus).
胡兀鹫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) kền kền râu (Gypaetus barbatus)
(bird species of China) bearded vulture (Gypaetus barbatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡兀鹫
- 顺嘴 胡诌
- thuận mồm bịa chuyện
- 他 在 胡说 什么 ?
- Anh ấy đang nói nhảm gì vậy?
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 他 头上 的 头发 越来越 兀
- Tóc trên đầu anh ấy ngày càng trọc.
- 他 剃 掉 了 几根 胡子
- Anh ấy cạo bỏ vài sợi râu.
- 兀鹫 在 天空 中 盘旋
- Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兀›
胡›
鹫›