Đọc nhanh: 胆绿素 (đảm lục tố). Ý nghĩa là: biliverdin.
胆绿素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biliverdin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆绿素
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 今天 她 表现 得 非常 胆怯
- Hôm nay cô ấy tỏ ra rất nhút nhát.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他 不 吃荤 , 格外 做 了 素食
- Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
绿›
胆›