Đọc nhanh: 胃绕道 (vị nhiễu đạo). Ý nghĩa là: bỏ qua dạ dày.
胃绕道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ qua dạ dày
gastric bypass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃绕道
- 这 道菜 不合 我 胃口
- Món này không hợp với khẩu vị của tôi.
- 她 对 这 道菜 没有 胃口
- Cô ấy không muốn ăn món này.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 这道题 真 绕脖子
- đề này thật rắc rối.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 他们 绕道 回家
- Họ đi đường vòng về nhà.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绕›
胃›
道›