Đọc nhanh: 副肾 (phó thận). Ý nghĩa là: tuyến thượng thận.
副肾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến thượng thận
肾上腺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副肾
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 他 俨然 一副 专家 的 样子
- Anh ấy tỏ ra như một chuyên gia.
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 他 是 党委 副 书记 兼 副厂长
- Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.
- 他 是 经理 的 一副 手
- Anh ấy là trợ lý của quản lý.
- 他成 了 她 的 高级顾问 你 要说 是 她 的 副手 也 未尝不可
- Anh ta trở thành cố vấn cấp cao của cô ấy - bạn có thể nói anh ta là phó của cô ấy cũng không sai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
肾›