玉葱 yùcōng
volume volume

Từ hán việt: 【ngọc thông】

Đọc nhanh: 玉葱 (ngọc thông). Ý nghĩa là: cây hành tây.

Ý Nghĩa của "玉葱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玉葱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây hành tây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉葱

  • volume volume

    - bāi 玉米 yùmǐ hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.

  • volume volume

    - 爱喝 àihē 玉米 yùmǐ gēng

    - Anh ấy thích súp ngô.

  • volume volume

    - zhe kuài 瑞玉 ruìyù

    - Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.

  • volume volume

    - 饺子馅 jiǎozixiàn shì 猪肉 zhūròu 大葱 dàcōng

    - Nhân sủi cảo là thịt lợn và hành lá.

  • volume volume

    - zhuó le 三天 sāntiān 这块 zhèkuài

    - Anh ấy đã chạm khắc viên ngọc này ba ngày.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 许多 xǔduō 玫玉 méiyù 饰品 shìpǐn

    - Anh ấy sưu tập được rất nhiều đồ trang sức bằng ngọc.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng cuò 打磨 dǎmó 这块 zhèkuài 玉石 yùshí

    - Anh ấy dùng đá mài để mài viên ngọc này.

  • volume volume

    - cái shì 最帅 zuìshuài 古装 gǔzhuāng 美男 měinán 风度翩翩 fēngdùpiānpiān 玉树临风 yùshùlínfēng

    - Anh ta mới là người đẹp trai nhất trong cổ trang, phong thái tao nhã ngọc thụ lâm phong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọc , Túc
    • Nét bút:一一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:MGI (一土戈)
    • Bảng mã:U+7389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song , Thông
    • Nét bút:一丨丨ノフノノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPKP (廿心大心)
    • Bảng mã:U+8471
    • Tần suất sử dụng:Cao