肩胛 jiānjiǎ
volume volume

Từ hán việt: 【kiên giáp】

Đọc nhanh: 肩胛 (kiên giáp). Ý nghĩa là: vai, bả vai.

Ý Nghĩa của "肩胛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肩胛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vai

肩膀

✪ 2. bả vai

医学上指肩膀的后部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肩胛

  • volume volume

    - 骈肩 piánjiān ( jiān 挨肩 āijiān 形容 xíngróng 人多 rénduō )

    - vai chen vai (có rất nhiều người)

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 肩并肩 jiānbìngjiān 地站 dìzhàn zài 一起 yìqǐ

    - Các bạn học sinh đang đứng dàn hàng cạnh nhau.

  • volume volume

    - 肩负重任 jiānfùzhòngrèn

    - Anh ấy gánh vác trách nhiệm nặng nề.

  • volume volume

    - 厚实 hòushi de 肩膀 jiānbǎng

    - vai chắc nịch

  • volume volume

    - 冷天 lěngtiān 出门时 chūménshí yào 披上 pīshàng 披肩 pījiān

    - Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.

  • volume volume

    - zài 双肩包 shuāngjiānbāo fàng le 东西 dōngxī

    - Cất đồ trong ba lô của tôi.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 双肩包 shuāngjiānbāo luò zài 我们 wǒmen jiā le

    - Bạn của bạn đã để lại ba lô tại nhà chúng tôi.

  • volume volume

    - zài 左边 zuǒbian 肩膀 jiānbǎng chù de 白色 báisè 厢式车 xiāngshìchē

    - Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Xián
    • Âm hán việt: Khiên , Kiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSB (竹尸月)
    • Bảng mã:U+80A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BWL (月田中)
    • Bảng mã:U+80DB
    • Tần suất sử dụng:Thấp