Đọc nhanh: 肩胛 (kiên giáp). Ý nghĩa là: vai, bả vai.
肩胛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vai
肩膀
✪ 2. bả vai
医学上指肩膀的后部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肩胛
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 同学们 肩并肩 地站 在 一起
- Các bạn học sinh đang đứng dàn hàng cạnh nhau.
- 他 肩负重任
- Anh ấy gánh vác trách nhiệm nặng nề.
- 厚实 的 肩膀
- vai chắc nịch
- 冷天 出门时 要 披上 披肩
- Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.
- 在 我 双肩包 里 放 了 东西
- Cất đồ trong ba lô của tôi.
- 你 朋友 把 双肩包 落 在 我们 家 了
- Bạn của bạn đã để lại ba lô tại nhà chúng tôi.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肩›
胛›