Đọc nhanh: 肩肌 (kiên cơ). Ý nghĩa là: bả vai.
肩肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bả vai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肩肌
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 他 肩负重任
- Anh ấy gánh vác trách nhiệm nặng nề.
- 他 的 肩膀 很 宽
- Vai anh ấy rất rộng.
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 他 轻轻 柔着 她 的 肩膀 安慰 她
- Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 他 每天 锻炼 肌肉
- Anh ấy luyện cơ bắp mỗi ngày.
- 他 的 胸部 肌肉 很 发达
- Cơ ngực anh ấy thật khủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肌›
肩›