肧孕 pēi yùn
volume volume

Từ hán việt: 【phôi dựng】

Đọc nhanh: 肧孕 (phôi dựng). Ý nghĩa là: Có thai — Cái thai còn nhỏ..

Ý Nghĩa của "肧孕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肧孕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Có thai — Cái thai còn nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肧孕

  • volume volume

    - 孕育 yùnyù le 一个 yígè 宝宝 bǎobǎo

    - Cô ấy mang thai một em bé.

  • volume volume

    - 高龄 gāolíng 孕妇 yùnfù

    - thai phụ lớn tuổi.

  • volume volume

    - 怀孕 huáiyùn le

    - Cô ấy có thai rồi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 怀孕期 huáiyùnqī

    - Cô ấy đang trong thai kỳ.

  • volume volume

    - 怀过 huáiguò 三次 sāncì yùn

    - Cô ấy đã từng mang thai ba lần.

  • volume volume

    - de 孕检 yùnjiǎn chéng 阴性 yīnxìng

    - Kết quả thử thai của cô cho kết quả âm tính.

  • volume volume

    - 惊喜 jīngxǐ 发现自己 fāxiànzìjǐ yùn le

    - Cô ấy vui mừng khi phát hiện mình có thai.

  • volume volume

    - le 四次 sìcì yùn 医生 yīshēng shuō 后来 hòulái huài 不了 bùliǎo 孩子 háizi

    - Cô ấy đã tránh thai 4 lần, bác sĩ bảo sau này không thể mang thai được nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tử 子 (+2 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Dựng
    • Nét bút:フノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSND (弓尸弓木)
    • Bảng mã:U+5B55
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Pēi
    • Âm hán việt: Phôi
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丨丶
    • Thương hiệt:BMF (月一火)
    • Bảng mã:U+80A7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp