Đọc nhanh: 肧孕 (phôi dựng). Ý nghĩa là: Có thai — Cái thai còn nhỏ..
肧孕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Có thai — Cái thai còn nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肧孕
- 她 孕育 了 一个 宝宝
- Cô ấy mang thai một em bé.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 她 怀孕 了
- Cô ấy có thai rồi.
- 她 正在 怀孕期
- Cô ấy đang trong thai kỳ.
- 她 怀过 三次 孕
- Cô ấy đã từng mang thai ba lần.
- 她 的 孕检 呈 阴性
- Kết quả thử thai của cô cho kết quả âm tính.
- 她 惊喜 地 发现自己 孕 了
- Cô ấy vui mừng khi phát hiện mình có thai.
- 她 避 了 四次 孕 , 医生 说 后来 坏 不了 孩子
- Cô ấy đã tránh thai 4 lần, bác sĩ bảo sau này không thể mang thai được nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孕›
肧›