Đọc nhanh: 肥皂剧 (phì tạo kịch). Ý nghĩa là: opera xà phòng (loanword). Ví dụ : - 你可以上《肥皂剧文摘》 Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
肥皂剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. opera xà phòng (loanword)
soap opera (loanword)
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥皂剧
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 这个 肥皂 很香
- Xà phòng này rất thơm.
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
- 这 哪 是 里 沙龙 更 像是 肥皂剧
- Đó là một vở kịch xà phòng hơn salon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
皂›
肥›