Đọc nhanh: 肯沃伦 (khẳng ốc luân). Ý nghĩa là: Ken Warren (1927-1991), nhà thám hiểm người Mỹ và người chạy trên sông.
肯沃伦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ken Warren (1927-1991), nhà thám hiểm người Mỹ và người chạy trên sông
Ken Warren (1927-1991), American adventurer and river runner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肯沃伦
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 哪位 是 沃伦
- Warren là người nào?
- 他 嫌 太累 , 贵贱 不肯 去
- nó chê mệt nhọc, dẫu thế nào cũng không đi.
- 沃尔夫 不肯 撤销 起诉
- Wolf sẽ không bỏ phí.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 沃伦 用 写字板 夹 把 病人 切开 了
- Warren cắt đứt một anh chàng bằng bìa kẹp hồ sơ?
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
- 他 姓沃
- Anh ấy họ Ốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
沃›
肯›