Đọc nhanh: 肥皂沫 (phì tạo mạt). Ý nghĩa là: bọt, bọt xà phòng.
肥皂沫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bọt
foam
✪ 2. bọt xà phòng
soapy lather
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥皂沫
- 肥皂 泡沫
- Bọt xà phòng
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 这个 肥皂 很香
- Xà phòng này rất thơm.
- 他 用 毛巾 擦掉 余下 的 皂沫
- Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 她 吹 了 很多 很 肥皂泡 儿
- Cô ấy thổi rất nhiều bọt xà phòng.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 这 哪 是 里 沙龙 更 像是 肥皂剧
- Đó là một vở kịch xà phòng hơn salon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沫›
皂›
肥›