肥力 féilì
volume volume

Từ hán việt: 【phì lực】

Đọc nhanh: 肥力 (phì lực). Ý nghĩa là: độ phì; độ phì nhiêu; độ màu mỡ của đất. Ví dụ : - 提高土地肥力 làm tăng độ phì nhiêu của đất.

Ý Nghĩa của "肥力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肥力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độ phì; độ phì nhiêu; độ màu mỡ của đất

土壤肥沃的程度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 提高 tígāo 土地 tǔdì 肥力 féilì

    - làm tăng độ phì nhiêu của đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥力

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 减肥 jiǎnféi 反而 fǎnér 变胖 biànpàng

    - Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.

  • volume volume

    - 一力 yīlì 成全 chéngquán

    - ra sức giúp người khác.

  • volume volume

    - 化肥 huàféi 粪肥 fènféi 力道 lìdào 来得快 láidekuài

    - phân hoá học có tác dụng nhanh hơn phân bắc.

  • volume volume

    - 提高 tígāo 土地 tǔdì 肥力 féilì

    - làm tăng độ phì nhiêu của đất.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 施用 shīyòng 杀虫剂 shāchóngjì hòu 肥力 féilì 大增 dàzēng

    - Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.

  • volume volume

    - 动力 dònglì 杀虫剂 shāchóngjì 可以 kěyǐ 调整 tiáozhěng 用来 yònglái 施肥 shīféi

    - Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 考试 kǎoshì yào 更加 gèngjiā 努力 nǔlì

    - Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.

  • volume volume

    - 多施 duōshī 底肥 dǐféi 增加 zēngjiā

    - bón nhiều phân để tăng độ phì của đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao