Đọc nhanh: 股金 (cổ kim). Ý nghĩa là: vốn cổ phần.
股金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vốn cổ phần
投入股份制企业或消费合作社中的股份资金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股金
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
股›
金›