Đọc nhanh: 股肱 (cổ quăng). Ý nghĩa là: cánh tay đắc lực; cánh tay phải; người giúp việc đắc lực.
股肱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh tay đắc lực; cánh tay phải; người giúp việc đắc lực
比喻左右辅助得力的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股肱
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 股肱
- cánh tay; cánh tay đắc lực (người phụ tá đắc lực).
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
股›
肱›