Đọc nhanh: 股骨 (cổ cốt). Ý nghĩa là: xương đùi.
股骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương đùi
大腿中的长骨,是全身最长的骨,上端跟髋骨相连,下端跟胫骨相连
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股骨
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
股›
骨›