Đọc nhanh: 股票推销员 (cổ phiếu thôi tiêu viên). Ý nghĩa là: nhân viên bán cổ phiếu (Chứng khoán và cổ phiếu).
股票推销员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên bán cổ phiếu (Chứng khoán và cổ phiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股票推销员
- 票 钱 要 靠 自己 推销 包装纸 来 募集
- Chúng tôi đang bán giấy gói để quyên tiền mua vé.
- 推销员
- Nhân viên chào hàng; nhân viên bán hàng.
- 她 是 个 推销员
- Cô ấy là một nhân viên bán hàng.
- 他 是 这里 的 销售员
- Anh ta là nhân viên bán hàng ở đây.
- 这个 推销员 非常 热情
- Nhân viên bán hàng này rất nhiệt tình.
- 推销员 竭力 怂恿 我 说 可以 节省 一大笔 取暖 费用
- Người bán hàng cố gắng thuyết phục tôi rằng có thể tiết kiệm một khoản tiền lớn cho chi phí sưởi ấm.
- 这个 推销员 很 友好
- Nhân viên bán hàng này rất thân thiện.
- 营销 专员 负责 制定 和 执行 营销 计划 , 推动 产品 的 市场推广
- Chuyên viên marketing chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các kế hoạch marketing, thúc đẩy việc quảng bá sản phẩm ra thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
推›
票›
股›
销›