Đọc nhanh: 肠支 (trường chi). Ý nghĩa là: manh tràng.
肠支 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. manh tràng
cecum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠支
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 香肠 儿
- xúc xích
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 互相支持
- Giúp đỡ nhau.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
肠›