Đọc nhanh: 肠仔 (trường tử). Ý nghĩa là: Lạp xưởng.
肠仔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lạp xưởng
sausage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠仔
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 他 仔细 地 修改 着 稿本
- Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 他 仔细 分辨 事物 的 曲直
- Anh ta cẩn thận phân biệt đúng sai của sự vật.
- 他 仔细分析 了 市场趋势
- Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.
- 他 仔细 地排 时间
- Anh ấy cẩn thận sắp xếp thời gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›
肠›