Đọc nhanh: 肠壁 (trường bích). Ý nghĩa là: lớp lót của ruột, thành ruột.
肠壁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lớp lót của ruột
lining of gut
✪ 2. thành ruột
wall of intestine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠壁
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 香肠 儿
- xúc xích
- 他 的 心肠 真毒
- Lòng dạ anh thật là ác độc.
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 他 正在 上 颜色 给 墙壁
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 有 铁石心肠 的 人
- Anh ấy là người có trái tim sắt đá.
- 他 在 求职 时 多次 碰壁
- Anh ấy đã gặp nhiều khó khăn khi xin việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
肠›