Đọc nhanh: 股掌 (cổ chưởng). Ý nghĩa là: (có ai đó trong) lòng bàn tay của một người, (nghĩa bóng) (dưới) sự kiểm soát hoàn toàn của một người.
股掌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (có ai đó trong) lòng bàn tay của một người
(have sb in) the palm of one's hand
✪ 2. (nghĩa bóng) (dưới) sự kiểm soát hoàn toàn của một người
fig. (under) one's complete control
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股掌
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 炒股 炒房 发财 的 人 已 不计其数 , 想 发财 就 得 争当 掌勺 的
- Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
股›