Đọc nhanh: 肝酱 (can tương). Ý nghĩa là: Pa-tê gan.
肝酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pa-tê gan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肝酱
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 保罗 喜欢 吃 烧烤 酱
- Paul thích nước sốt thịt nướng.
- 你 可以 递给 我 酱油 吗 ?
- Bạn có thể đưa tôi xì dầu không?
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 你 可以 在 面包 上 加上 果酱
- Bạn có thể thêm mứt vào bánh mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肝›
酱›