Đọc nhanh: 肘腋之患 (chửu dịch chi hoạn). Ý nghĩa là: tai hoạ sát nách.
肘腋之患 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai hoạ sát nách
比喻发生在身旁或极近地方的祸患
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肘腋之患
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 长期 在 一起 同甘共苦 共患难 , 才能 有 莫逆之交
- Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .
- 患难之交 ( 共过 患难 的 朋友 )
- Bạn cùng chung hoạn nạn; bạn nối khố.
- 腹心之患
- mối lo chủ yếu; mối lo chính
- 肘腋之患
- hoạ sát nách
- 不虞之患
- tai nạn bất ngờ
- 在 与 我 谈话 之后 , 医生 诊断 我 患 了 抑郁症
- Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".
- 变生肘腋
- tai hoạ sát nách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
患›
肘›
腋›