Đọc nhanh: 肘腋 (chửu dịch). Ý nghĩa là: sát nách (ví với sự thân cận.). Ví dụ : - 变生肘腋 tai hoạ sát nách. - 肘腋之患 hoạ sát nách
肘腋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sát nách (ví với sự thân cận.)
胳膊肘儿和夹肢窝,比喻极近的地方 (多用于祸患的发生)
- 变生肘腋
- tai hoạ sát nách
- 肘腋之患
- hoạ sát nách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肘腋
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 她 腋下 夹 着 报纸
- Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.
- 肘腋之患
- hoạ sát nách
- 用 手肘 去试
- Đặt khuỷu tay của bạn vào đó.
- 变生肘腋
- tai hoạ sát nách
- 记 不 记得 我 那件 袖子 只到 我 手肘 的 冬装
- Còn nhớ chiếc áo khoác mùa đông đã kết thúc ở khuỷu tay của tôi không?
- 掣 肘
- cản trở; kéo khuỷu tay.
- 我 舔 了 哈密瓜 的 腋下
- Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肘›
腋›