肘腋 zhǒuyè
volume volume

Từ hán việt: 【chửu dịch】

Đọc nhanh: 肘腋 (chửu dịch). Ý nghĩa là: sát nách (ví với sự thân cận.). Ví dụ : - 变生肘腋 tai hoạ sát nách. - 肘腋之患 hoạ sát nách

Ý Nghĩa của "肘腋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肘腋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sát nách (ví với sự thân cận.)

胳膊肘儿和夹肢窝,比喻极近的地方 (多用于祸患的发生)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 变生肘腋 biànshēngzhǒuyè

    - tai hoạ sát nách

  • volume volume

    - 肘腋之患 zhǒuyèzhīhuàn

    - hoạ sát nách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肘腋

  • volume volume

    - tái kèn ( 上衣 shàngyī cóng 肩头 jiāntóu dào 腋下 yèxià de 尺寸 chǐcùn )

    - phần nách áo.

  • volume volume

    - 腋下 yèxià jiā zhe 报纸 bàozhǐ

    - Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.

  • volume volume

    - 肘腋之患 zhǒuyèzhīhuàn

    - hoạ sát nách

  • volume volume

    - yòng 手肘 shǒuzhǒu 去试 qùshì

    - Đặt khuỷu tay của bạn vào đó.

  • volume volume

    - 变生肘腋 biànshēngzhǒuyè

    - tai hoạ sát nách

  • volume volume

    - 记得 jìde 那件 nàjiàn 袖子 xiùzi 只到 zhǐdào 手肘 shǒuzhǒu de 冬装 dōngzhuāng

    - Còn nhớ chiếc áo khoác mùa đông đã kết thúc ở khuỷu tay của tôi không?

  • volume volume

    - chè zhǒu

    - cản trở; kéo khuỷu tay.

  • volume volume

    - tiǎn le 哈密瓜 hāmìguā de 腋下 yèxià

    - Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhǒu
    • Âm hán việt: Chửu , Trửu
    • Nét bút:ノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDI (月木戈)
    • Bảng mã:U+8098
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYOK (月卜人大)
    • Bảng mã:U+814B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình