xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【hao】

Đọc nhanh: (hao). Ý nghĩa là: thở gấp; thở khò khè, gào. Ví dụ : - 。 thở khò khè; suyễn. - 咆哮 。 gào thét

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thở gấp; thở khò khè

急促喘气的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiāo chuǎn

    - thở khò khè; suyễn

✪ 2. gào

吼叫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 咆哮 páoxiào

    - gào thét

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 妹妹 mèimei yǒu 哮喘病 xiàochuǎnbìng

    - Em gái bị hen suyễn.

  • volume volume

    - 咆哮如雷 páoxiàorúléi

    - gào thét như sấm.

  • volume volume

    - huàn 哮喘病 xiàochuǎnbìng de 那个 nàgè 小孩 xiǎohái

    - Với bệnh hen suyễn vào tháng trước.

  • volume volume

    - xiāo chuǎn

    - thở khò khè; suyễn

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 咆哮 páoxiào zhe chōng le 上去 shǎngqù

    - Con sư tử gầm lên và lao về phía trước.

  • volume volume

    - dài de 哮喘 xiàochuǎn 吸入 xīrù le ma

    - Bạn có mang theo ống hít hen suyễn của mình không?

  • volume volume

    - 哮喘 xiàochuǎn 吸入 xīrù zhè jiù 开始 kāishǐ chuī

    - Tôi sẽ đi lấy ống thuốc của tôi và bắt đầu.

  • volume volume

    - 咆哮 páoxiào

    - gào thét

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xiào
    • Âm hán việt: Hao
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJKD (口十大木)
    • Bảng mã:U+54EE
    • Tần suất sử dụng:Cao