Đọc nhanh: 肌理 (cơ lí). Ý nghĩa là: vân da; da. Ví dụ : - 肌理细腻。 da mịn màng.
肌理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vân da; da
皮肤的纹理
- 肌理 细腻
- da mịn màng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌理
- 不爱 答理 人
- không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
- 不明 事理
- không rõ lý do
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 肌理 细腻
- da mịn màng.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 肌肤 需要 好好 护理
- Da cần được chăm sóc kỹ lưỡng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
理›
肌›