Đọc nhanh: 肉饼 (nhụ bính). Ý nghĩa là: Bánh nhân thịt.
肉饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh nhân thịt
一:1、面粉和温水和成面团,盖盖或盖湿布或保鲜膜。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉饼
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 我 最 爱 吃 羊肉 馅饼
- Tôi thích nhất là bánh nướng nhân thịt cừu.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺼›
肉›
饼›