Đọc nhanh: 肉松 (nhụ tùng). Ý nghĩa là: chà bông; ruốc thịt; ruốc bông.
肉松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chà bông; ruốc thịt; ruốc bông
用牛、猪等的瘦肉加工制成的绒状或碎末状的食品,干而松散
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉松
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 我 喜欢 吃 猪肉 松
- Tôi thích ăn thịt lợn xay.
- 这块 肉 煮 得 太久 了 , 变 松弛
- Miếng thịt này nấu lâu quá, trở nên nhão.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 身体 按摩 可以 放松 肌肉 , 缓解 疲劳
- Mát xa cơ thể giúp thư giãn cơ bắp và giảm mệt mỏi.
- 按摩 霜能 有效 放松 肌肉 , 并 保持 皮肤 湿润
- Kem mát xa có thể giúp thư giãn cơ bắp và giữ ẩm cho da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
⺼›
肉›