Đọc nhanh: 肉穗花序 (nhụ tuệ hoa tự). Ý nghĩa là: bông mo (loài hoa có lõi to dài như hoa ngô đực).
肉穗花序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bông mo (loài hoa có lõi to dài như hoa ngô đực)
花序的一种,花轴肥厚,多肉质,花生在花轴的周围,没有花梗或花梗很短,如玉米的雌花的花序
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉穗花序
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
穗›
⺼›
肉›
花›