Đọc nhanh: 肉搏战 (nhụ bác chiến). Ý nghĩa là: đánh giáp lá cà; chiến đấu giáp lá cà.
肉搏战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giáp lá cà; chiến đấu giáp lá cà
敌对双方接近时用枪刺、枪托等进行的格斗见〖白刃战〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉搏战
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 战士 们 用 刺刀 跟 敌人 肉搏
- các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
搏›
⺼›
肉›