Đọc nhanh: 肇庆 (triệu khánh). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Zhaoqing thuộc tỉnh Quảng Đông 廣東省 | 广东省 ở miền nam Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Zhaoqing thuộc tỉnh Quảng Đông 廣東省 | 广东省 ở miền nam Trung Quốc
Zhaoqing prefecture level city in Guangdong province 廣東省|广东省 [Guǎngdōngshěng] in south China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肇庆
- 他 带来 喜庆
- Cậu ấy mang đến chuyện vui.
- 今年 收获 喜庆
- Thu hoạch năm nay đáng mừng.
- 他 庆幸 考试 通过 了
- Anh ấy mừng vì đã vượt qua kỳ thi.
- 项目 肇工 了
- Dự án đã khởi công.
- 他们 庆祝 结婚 周年
- Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.
- 他们 今晚 有 庆祝会
- Họ sẽ ăn mừng tối nay.
- 他 庆幸 自己 没有 生病
- Anh ấy mừng vì mình không bị ốm.
- 但 真正 的 肇事者 是 手套
- Nhưng thủ phạm thực sự ở đây chính là đôi găng tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庆›
肇›