庆寿 qìng shòu
volume volume

Từ hán việt: 【khánh thọ】

Đọc nhanh: 庆寿 (khánh thọ). Ý nghĩa là: khánh đản.

Ý Nghĩa của "庆寿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庆寿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khánh đản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆寿

  • volume volume

    - shì 长寿 chángshòu de 象征 xiàngzhēng

    - Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.

  • volume

    - rén de 寿命 shòumìng 各有不同 gèyǒubùtóng

    - Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.

  • volume volume

    - wèi 自己 zìjǐ 准备 zhǔnbèi le 寿材 shòucái

    - Ông ấy chuẩn bị quan tài cho mình.

  • volume volume

    - 亲自 qīnzì 挑选 tiāoxuǎn le 自己 zìjǐ de 寿器 shòuqì

    - Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 有件 yǒujiàn 喜庆 xǐqìng zhī shì

    - Hôm nay có một chuyện vui.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 收获 shōuhuò 喜庆 xǐqìng

    - Thu hoạch năm nay đáng mừng.

  • volume volume

    - cóng 成都 chéngdū 重庆 chóngqìng

    - từ Thành Đô đi đến Trùng Khánh.

  • volume volume

    - wèi 家庭 jiātíng 增添 zēngtiān 喜庆 xǐqìng

    - Anh ấy thêm chuyện mừng cho gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 寿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ
    • Nét bút:一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKDI (手大木戈)
    • Bảng mã:U+5BFF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Qìng
    • Âm hán việt: Khanh , Khánh , Khương
    • Nét bút:丶一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+5E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao