Đọc nhanh: 庆寿 (khánh thọ). Ý nghĩa là: khánh đản.
庆寿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khánh đản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆寿
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 他 为 自己 准备 了 寿材
- Ông ấy chuẩn bị quan tài cho mình.
- 他 亲自 挑选 了 自己 的 寿器
- Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.
- 今日 有件 喜庆 之 事
- Hôm nay có một chuyện vui.
- 今年 收获 喜庆
- Thu hoạch năm nay đáng mừng.
- 从 成都 去 重庆
- từ Thành Đô đi đến Trùng Khánh.
- 他 为 家庭 增添 喜庆
- Anh ấy thêm chuyện mừng cho gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
庆›